--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chu trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chu trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu trình
+ noun
(Recurrent) cycle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu trình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chu trình"
:
chu trình
chữ trinh
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
chu trình
:
(Recurrent) cycle
+
guinean
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Guinea hay người dân của nước này
+
paper-fastener
:
cái kẹp giấy
+
further
:
xa hơn nữa, bên kiaon the further side of the hill ở phía bên kia của quả đồi
+
diễn viên
:
Actornữ diễn viênactress