--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chu trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chu trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu trình
+ noun
(Recurrent) cycle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu trình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chu trình"
:
chu trình
chữ trinh
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
chu trình
:
(Recurrent) cycle
+
brown-gray
:
màu xám pha nâu